DANH SÁCH 10 SẢN PHẨM ĐANG ÁP DỤNG CHỐNG BÁN PHÁ GIÁ PHÒNG VỆ THƯƠNG MẠI.
(Trường hợp có văn bản mới thay thế bổ sung, Quý doanh nghiệp vui lòng lưu lý kiểm tra và áp dụng quy định mới nhất.)
Tên hàng | HS Code | Số hiệu văn bản | Loại thuế áp dụng | Phạm vi áp dụng |
---|---|---|---|---|
Bột ngọt | 29224220 | 881/QĐ-BCT ngày 18/03/2020 & 920/QĐ-BCT ngày 10/03/2016 | Áp thuế chống bán phá giá | Hàng hóa xuất xứ Trung Quốc, Indonesia |
Phân bón | 31051090 31052000 31053000 31054000 31055100 31055900 31059000 |
715/QĐ-BCT ngày 07/03/2020 | Áp thuế tự vệ | Nhiều quốc gia vùng lãnh thổ |
Plastic và SP Plastic | 39202010 39202091 3920209110 3920209120 3920209190 |
880/QĐ-BCT ngày 18/03/2020 | Áp thuế chống bán phá giá | Hàng hóa xuất xứ Trung Quốc, Thailand |
Phôi thép và thép dài | 72071100 72071900 72072029 72072099 72249000 72131010 72131090 72139120 72142031 72142041 72279000 72283010 98110000 |
918/QĐ-BCT ngày 20/03/2020 | Áp thuế tự vệ | Nhiều quốc gia vùng lãnh thổ |
Thép cuộn, thép dây | 72139190 72171010 72171029 72299099 98391000 |
920/QĐ-BCT ngày 20/03/2020 | Áp thuế NK bổ sung | Nhiều quốc gia vùng lãnh thổ |
Thép hình chữ H | 72163300 72287010 72287090 |
3283/QĐ-BCT ngày 21/08/2017 | Áp thuế chống bán phá giá | Hàng hóa xuất xứ Trung Quốc |
Thép không gỉ cán nguội | 72193200 72193300 72193400 72193500 72199000 72202010 72202090 72209010 72209090 |
3162/QĐ-BCT ngày 21/10/2019 | Áp thuế chống bán phá giá | Hàng hóa xuất xứ Trung Quốc,Indonesia, Malaysia, Đài loan |
Thép cán phẳng được sơn | 72107011 72107019 72107091 72107099 72124011 72124012 72124019 72124091 72124092 72124099 72259990 72269919 72269999 |
1711/QĐ-BCT ngày 18/06/2019 | Áp thuế chống bán phá giá | Hàng hóa xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc |
Thép mạ | 72104111 72104112 72104119 72104911 72104912 72104913 72104919 72105000 72106111 72106112 72106119 72106911 72106912 72106919 72109010 72109090 72123011 72123012 72123013 72123014 72123019 72123090 72125013 72125014 72125019 72125023 72125024 72125029 72125093 72125094 72125099 72126011 72126012 72126019 72126091 72126099 72259290 72269911 72269991 |
2717/QĐ-BCT ngày 20 tháng 10 năm 2020 (thay thế 1105/QĐ-BCT ngày 30/03/2017 ) | Áp thuế chống bán phá giá | Hàng hóa xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc |
Sản phẩm nhôm | 76041010 76041090 76042990 76042190 76042910 |
2942/QĐ-BCT ngày 28/09/2019 | Áp thuế chống bán phá giá | Hàng hóa xuất xứ Trung Quốc |
Nguồn: Hải Quan Hòn Gai